Có 2 kết quả:
食草动物 shí cǎo dòng wù ㄕˊ ㄘㄠˇ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ • 食草動物 shí cǎo dòng wù ㄕˊ ㄘㄠˇ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
shí cǎo dòng wù ㄕˊ ㄘㄠˇ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
herbivore
Bình luận 0
shí cǎo dòng wù ㄕˊ ㄘㄠˇ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
herbivore
Bình luận 0